Từ "se dérober" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "trốn tránh", "lẩn tránh" hoặc "tránh né". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không đối mặt với một tình huống khó khăn, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng, định nghĩa và ví dụ cụ thể:
Định nghĩa
Trốn tránh: Hành động không muốn đối mặt với điều gì đó hoặc lẩn tránh trách nhiệm.
Suy yếu, nhủn ra: Trong một số ngữ cảnh, "se dérober" cũng có thể chỉ việc giảm sút sức mạnh hoặc không còn vững vàng.
Ví dụ sử dụng
Biến thể và cách sử dụng
se dérober à quelque chose: Nghĩa là tránh né một cái gì đó, ví dụ: "Il se dérobe à la vérité." (Anh ấy lẩn tránh sự thật.)
se dérober devant quelqu'un: Nghĩa là tránh mặt ai đó, ví dụ: "Elle s'est dérobée devant son ancien partenaire." (Cô ấy đã tránh mặt người bạn cũ.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Éviter: Tránh né một cách chủ động, ví dụ: "Il évite de parler de ses problèmes." (Anh ấy tránh nói về vấn đề của mình.)
Fuir: Chạy trốn khỏi một tình huống nào đó, ví dụ: "Elle fuit ses responsabilités." (Cô ấy chạy trốn trách nhiệm của mình.)
Se soustraire: Nghĩa là lẩn tránh, ví dụ: "Il se soustrait aux obligations familiales." (Anh ấy lẩn tránh nghĩa vụ gia đình.)
Idioms và cụm từ liên quan
Se dérober à la vue: Trốn tránh khỏi tầm nhìn, ví dụ: "Il s'est dérobé à la vue du public." (Anh ấy đã trốn tránh khỏi tầm nhìn của công chúng.)
Se dérober comme un voleur: Tương tự như "lén lút trốn đi", ví dụ: "Il s'est dérobé comme un voleur sous la nuit." (Anh ấy đã lén lút trốn đi như một tên trộm trong đêm.)
Kết luận
Từ "se dérober" khá phong phú trong cách sử dụng và có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó chủ yếu được dùng để diễn tả hành động lẩn tránh trách nhiệm hoặc sự yếu đuối về thể chất.