Characters remaining: 500/500
Translation

se dérober

Academic
Friendly

Từ "se dérober" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "trốn tránh", "lẩn tránh" hoặc "tránh né". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không đối mặt với một tình huống khó khăn, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng, định nghĩa ví dụ cụ thể:

Định nghĩa
  1. Trốn tránh: Hành động không muốn đối mặt với điều đó hoặc lẩn tránh trách nhiệm.
  2. Suy yếu, nhủn ra: Trong một số ngữ cảnh, "se dérober" cũng có thể chỉ việc giảm sút sức mạnh hoặc không còn vững vàng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trốn tránh

    • Phrase: "Il essaie toujours de se dérober à ses responsabilités."
    • Dịch: "Anh ta luôn cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình."
  2. Suy yếu

    • Phrase: "Ses genoux se dérobent sous lui quand il essaie de se lever."
    • Dịch: "Đầu gối của anh ấy nhủn ra khi anh ấy cố gắng đứng lên."
  3. Đất hẫng

    • Phrase: "La terre se dérobe sous ses pas."
    • Dịch: "Đất hẫng dưới bước chân của ."
Biến thể cách sử dụng
  • se dérober à quelque chose: Nghĩatránhmột cái gì đó, ví dụ: "Il se dérobe à la vérité." (Anh ấy lẩn tránh sự thật.)
  • se dérober devant quelqu'un: Nghĩatránh mặt ai đó, ví dụ: "Elle s'est dérobée devant son ancien partenaire." ( ấy đã tránh mặt người bạn .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Éviter: Tránhmột cách chủ động, ví dụ: "Il évite de parler de ses problèmes." (Anh ấy tránh nói về vấn đề của mình.)
  • Fuir: Chạy trốn khỏi một tình huống nào đó, ví dụ: "Elle fuit ses responsabilités." ( ấy chạy trốn trách nhiệm của mình.)
  • Se soustraire: Nghĩalẩn tránh, ví dụ: "Il se soustrait aux obligations familiales." (Anh ấy lẩn tránh nghĩa vụ gia đình.)
Idioms cụm từ liên quan
  • Se dérober à la vue: Trốn tránh khỏi tầm nhìn, ví dụ: "Il s'est dérobé à la vue du public." (Anh ấy đã trốn tránh khỏi tầm nhìn của công chúng.)
  • Se dérober comme un voleur: Tương tự như "lén lút trốn đi", ví dụ: "Il s'est dérobé comme un voleur sous la nuit." (Anh ấy đã lén lút trốn đi như một tên trộm trong đêm.)
Kết luận

Từ "se dérober" khá phong phú trong cách sử dụng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. chủ yếu được dùng để diễn tả hành động lẩn tránh trách nhiệm hoặc sự yếu đuối về thể chất.

tự động từ
  1. rẽ ngang trốn nhảy (ngựa)
  2. lẩn tránh, tránh
  3. nhủn ra, suy yếu đi
    • Ses genoux se dérobent sous lui
      đầu gối hắn nhủn ra
  4. hẩng
    • La terre se dérobe sous ses pas
      đất hẫng dưới bước chân của

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se dérober"